DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Đặng, Hùng Thắng |
Nhan đề
| Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường ĐH và CĐ / Đặng Hùng Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 268tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về thống kê mô tả, lý thuyết xác suất, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê, phân tích tương quan và hồi quy. Nêu lên bài toán so sánh, so sánh mở rộng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán ứng dụng |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201041990-4, 201042125-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25912 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FA99DAB2-4B39-430A-92A6-2986B17713A4 |
---|
005 | 202107021421 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |y20210702142113|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bĐ116TH |
---|
100 | |aĐặng, Hùng Thắng |
---|
245 | |aThống kê và ứng dụng : |bGiáo trình dùng cho các trường ĐH và CĐ / |cĐặng Hùng Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a268tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về thống kê mô tả, lý thuyết xác suất, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê, phân tích tương quan và hồi quy. Nêu lên bài toán so sánh, so sánh mở rộng. |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aToán thống kê |
---|
650 | |aToán ứng dụng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201041990-4, 201042125-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/thongkevaungdungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201042125
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.5 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
201042126
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.5 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
201042127
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.5 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
201042128
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.5 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
201041990
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.5 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
201041991
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.5 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
7
|
201041992
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.5 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
201041993
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.5 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
201041994
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
519.5 Đ116TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|