DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Thao. |
Nhan đề
| Giáo trình toán đại cương : Dùng cho nhóm ngành 1. P.2(T.2): Giải tích / Phạm Ngọc Thao chủ biên; Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 264tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về tích phân một lớp tích phân phụ thuộc thâm số chuỗi sô, dãy và chuỗi hàm bội, tích phân bội, tích phân đường và tích phân mặt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đắc Tắc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khuê |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mậu Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Sang |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(7): 201042029-35 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25916 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 82B6A4DB-0CD7-4E4E-932D-A97AAF1EF67F |
---|
005 | 202203301038 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19800 VNĐ |
---|
039 | |a20220330103834|bhoanlth|y20210702150612|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515|bPH104TH |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Thao. |
---|
245 | |aGiáo trình toán đại cương : |bDùng cho nhóm ngành 1. |nP.2(T.2): Giải tích / |cPhạm Ngọc Thao chủ biên; Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê... |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a264tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về tích phân một lớp tích phân phụ thuộc thâm số chuỗi sô, dãy và chuỗi hàm bội, tích phân bội, tích phân đường và tích phân mặt. |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
650 | |aToán giải tích |
---|
700 | |aBùi Đắc Tắc |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khuê |
---|
700 | |aLê Mậu Hải |
---|
700 | |aNguyễn Đình Sang |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(7): 201042029-35 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/gttoandaicuongp2t2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201042029
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
515 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201042030
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
515 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201042031
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
515 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201042032
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
515 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201042033
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
515 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201042034
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
515 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201042035
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
515 PH104TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|