DDC
| 512.14 |
Tác giả CN
| Đoàn, Quỳnh |
Nhan đề
| Giáo trình toán đại cương : Dùng cho nhóm ngành 1. P.1: Đại số tuyến tính và tính học giải tích / Đoàn Quỳnh chủ biên; Nguyễn Doãn Tuấn, Khu Quốc Anh... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 324tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về lý thuyết tập hợp và ánh xạ số thực và số phức. Giới thiệu về không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính và ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính, cấu trúc cuả một tự động cấu trúc, không gian vectơ Euclid trong đại số tuyến tính. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số tuyến tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học giải tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Mân |
Tác giả(bs) CN
| Khu Quốc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Doãn Tuấn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(8): 201020070, 201042038-44 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25917 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6580C486-D4F7-43E2-A2EF-6DA41AB5A14A |
---|
005 | 202406191455 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24200 VNĐ |
---|
039 | |a20240619145511|bthuttv|c20220330103752|dhoanlth|y20210702152535|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512.14|bĐ406Q |
---|
100 | |aĐoàn, Quỳnh |
---|
245 | |aGiáo trình toán đại cương : |bDùng cho nhóm ngành 1. |nP.1: Đại số tuyến tính và tính học giải tích / |cĐoàn Quỳnh chủ biên; Nguyễn Doãn Tuấn, Khu Quốc Anh... |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a324tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về lý thuyết tập hợp và ánh xạ số thực và số phức. Giới thiệu về không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính và ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính, cấu trúc cuả một tự động cấu trúc, không gian vectơ Euclid trong đại số tuyến tính. |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aĐại số tuyến tính |
---|
650 | |aHình học giải tích |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
700 | |aTạ Mân |
---|
700 | |aKhu Quốc Anh |
---|
700 | |aNguyễn Anh Việt |
---|
700 | |aNguyễn Doãn Tuấn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(8): 201020070, 201042038-44 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/3947thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201042038
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 Đ406Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201042039
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 Đ406Q
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201042040
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 Đ406Q
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201042041
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 Đ406Q
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201042042
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 Đ406Q
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201042043
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 Đ406Q
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201042044
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 Đ406Q
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201020070
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
512.14 Đ406Q
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|