|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2593 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DC8CFCFF-9C53-415B-838B-03A668DF6C14 |
---|
005 | 201912021547 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000 VNĐ |
---|
039 | |a20191202154722|bcdsptu4|c20191028160318|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527H |
---|
100 | 0|aNguyễn, Hồ |
---|
245 | 10|aChim phóng sinh : |bTruyện ngắn / |cNguyễn Hồ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a244tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201024758-62 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/2593thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201024758
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024759
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024760
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201024761
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201024762
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào