- Giáo trình
- 372.70711 Đ312NH
Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo.
DDC
| 372.70711 |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Nhung |
Nhan đề
| Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. Q.2 / Đinh Thị Nhung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 124tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ mẫu giáo trung ương 1 |
Tóm tắt
| Trình bày về phương pháp hình thành biểu tượng về tập hợp số và phép đếm, kích thước, hình dạng, định hướng trong khong không gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(451): 101043761-4210, 101052977 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25941 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31D96316-C54B-46AF-87DB-67C6926105B6 |
---|
005 | 202107081430 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13600 VNĐ |
---|
039 | |a20210708143008|bhoanlth|y20210708142454|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.70711|bĐ312NH |
---|
100 | |aĐinh, Thị Nhung |
---|
245 | |aToán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. |nQ.2 / |cĐinh Thị Nhung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a124tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ mẫu giáo trung ương 1 |
---|
520 | |aTrình bày về phương pháp hình thành biểu tượng về tập hợp số và phép đếm, kích thước, hình dạng, định hướng trong khong không gian. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aToán học |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(451): 101043761-4210, 101052977 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/toanvapphinhthanhcacbieutuongtoanq2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a451|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101043857
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
97
|
|
|
2
|
101044189
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
429
|
|
|
3
|
101044095
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
335
|
|
|
4
|
101043880
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
120
|
|
|
5
|
101043903
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
143
|
|
|
6
|
101044072
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
312
|
|
|
7
|
101043926
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
166
|
|
|
8
|
101044049
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
289
|
|
|
9
|
101052977
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
451
|
|
|
10
|
101043949
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
189
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|