DDC
| 372.70711 |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Nhung |
Nhan đề
| Toán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. Q.2 / Đinh Thị Nhung |
Lần xuất bản
| In lần 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 124tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ mẫu giáo trung ương 1 |
Tóm tắt
| Trình bày về phương pháp hình thành biểu tượng về tập hợp số và phép đếm, kích thước, hình dạng, định hướng trong khong không gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(7): 101044225-31 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9DE36868-24DB-4020-896D-F47F3FA02512 |
---|
005 | 202107081441 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13600 VNĐ |
---|
039 | |y20210708144138|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.70711|bĐ312NH |
---|
100 | |aĐinh, Thị Nhung |
---|
245 | |aToán và phương pháp hình thành các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu giáo. |nQ.2 / |cĐinh Thị Nhung |
---|
250 | |aIn lần 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a124tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ mẫu giáo trung ương 1 |
---|
520 | |aTrình bày về phương pháp hình thành biểu tượng về tập hợp số và phép đếm, kích thước, hình dạng, định hướng trong khong không gian. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aToán học |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(7): 101044225-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/toanvapphinhthanhcacbieutuongtoanq22006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101044229
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
101044226
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101044227
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101044230
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
101044225
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
101044228
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
101044231
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ312NH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào