- Giáo trình
- 372.70711 Đ450L
Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non /
DDC
| 372.70711 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Minh Liên |
Nhan đề
| Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non / Đỗ Thị Minh Liên |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 248tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu. Quá trình hình thành các biểu tượng về số lượng, kích thước, hình dạng, sự định hướng trong không gian cho trẻ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(49): 101044232-75, 101049026-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F480A790-6153-4352-BF3A-96230EFA1FAA |
---|
005 | 202107081525 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19500 VNĐ |
---|
039 | |y20210708152556|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.70711|bĐ450L |
---|
100 | |aĐỗ, Thị Minh Liên |
---|
245 | |aPhương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non / |cĐỗ Thị Minh Liên |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a248tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu. Quá trình hình thành các biểu tượng về số lượng, kích thước, hình dạng, sự định hướng trong không gian cho trẻ... |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aToán học |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(49): 101044232-75, 101049026-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/pphinhthanhbieutuongtoansodangchtremnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101044235
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ450L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
101044258
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ450L
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
3
|
101049026
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ450L
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
4
|
101044275
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ450L
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
5
|
101044272
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ450L
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
6
|
101044252
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ450L
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
7
|
101044261
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ450L
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
8
|
101044238
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ450L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101044232
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ450L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
101044249
|
Kho giáo trình
|
372.70711 Đ450L
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|