DDC
| 616.890711 |
Tác giả CN
| Lại, Kim Thuý |
Nhan đề
| Tâm bệnh học / Lại Kim Thuý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 122tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TW1. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm bệnh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh trẻ em |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(459): 101044276-734 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B56FEC5E-BD2B-4664-9079-C94694961B9C |
---|
005 | 202107081545 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11800 VNĐ |
---|
039 | |a20210708154521|bhoanlth|y20210708153814|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.890711|bL103TH |
---|
100 | |aLại, Kim Thuý |
---|
245 | |aTâm bệnh học / |cLại Kim Thuý |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a122tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TW1. |
---|
650 | |aTâm bệnh học |
---|
650 | |aY học |
---|
650 | |aBệnh trẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(459): 101044276-734 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/tambenhhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a459 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101044276
|
Kho giáo trình
|
616.890711 L103TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101044277
|
Kho giáo trình
|
616.890711 L103TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101044278
|
Kho giáo trình
|
616.890711 L103TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101044279
|
Kho giáo trình
|
616.890711 L103TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101044280
|
Kho giáo trình
|
616.890711 L103TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101044281
|
Kho giáo trình
|
616.890711 L103TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101044282
|
Kho giáo trình
|
616.890711 L103TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101044283
|
Kho giáo trình
|
616.890711 L103TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101044284
|
Kho giáo trình
|
616.890711 L103TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101044285
|
Kho giáo trình
|
616.890711 L103TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào