DDC
| 372.8680711 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Trí |
Nhan đề
| Múa và phương pháp dạy trẻ vận động theo âm nhạc : Giáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2 / Trần Minh Trí |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 84tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến nghệ thuật múa và phương pháp dạy trẻ vận động theo nhạc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Múa |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(142): 101044744-884, 101052301 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29F9D7D0-37A9-4D15-A20F-BB698D6EEB8F |
---|
005 | 202107081551 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4800 VNĐ |
---|
039 | |y20210708155137|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.8680711|bTR121TR |
---|
100 | |aTrần, Minh Trí |
---|
245 | |aMúa và phương pháp dạy trẻ vận động theo âm nhạc : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THSP mầm non hệ 12+2 / |cTrần Minh Trí |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a84tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến nghệ thuật múa và phương pháp dạy trẻ vận động theo nhạc. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aMúa |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(142): 101044744-884, 101052301 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/muavappdaytrevandongtheoamnhacthumbimage.jpg |
---|
890 | |a142|b84 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101044744
|
Kho giáo trình
|
372.8680711 TR121TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101044745
|
Kho giáo trình
|
372.8680711 TR121TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101044746
|
Kho giáo trình
|
372.8680711 TR121TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101044747
|
Kho giáo trình
|
372.8680711 TR121TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101044748
|
Kho giáo trình
|
372.8680711 TR121TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101044749
|
Kho giáo trình
|
372.8680711 TR121TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101044750
|
Kho giáo trình
|
372.8680711 TR121TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101044751
|
Kho giáo trình
|
372.8680711 TR121TR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101044752
|
Kho giáo trình
|
372.8680711 TR121TR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101044753
|
Kho giáo trình
|
372.8680711 TR121TR
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào