DDC
| 495.922071 |
Tác giả CN
| Lê, Phương Nga. |
Nhan đề
| Mẹ dạy con học tiếng Việt : Phần học chữ / Lê Phương Nga. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ,1999. |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về nét cơ bản, âm và chữ cái học vần. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Dạy học-Chữ cái-Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Từ khóa tự do
| Chữ cái |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(17): 201016475, 201021141-51, 201044732-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2595 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DE2C9164-A307-4AE0-9ACB-52C1343B9846 |
---|
005 | 201908170831 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000 VNĐ |
---|
039 | |a20190817083114|bthuongpt|c20190817081801|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922071|bL250NG |
---|
100 | 0|aLê, Phương Nga. |
---|
245 | 10|aMẹ dạy con học tiếng Việt :|bPhần học chữ /|cLê Phương Nga. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ,|c1999. |
---|
300 | |a96 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về nét cơ bản, âm và chữ cái học vần. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xDạy học|xChữ cái|xNgữ âm |
---|
653 | 0|aTiếng Việt. |
---|
653 | 0|aNgữ âm |
---|
653 | 0|aDạy học |
---|
653 | 0|aChữ cái |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(17): 201016475, 201021141-51, 201044732-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/2595thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016475
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922071 L250NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021150
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922071 L250NG
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
3
|
201021151
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922071 L250NG
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
4
|
201021141
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922071 L250NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
201021142
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922071 L250NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
201021143
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922071 L250NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
201021144
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922071 L250NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
201021145
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922071 L250NG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
201021146
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922071 L250NG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
201021147
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922071 L250NG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào