thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 372.370711 H407PH
    Giáo trình vệ sinh trẻ em :
DDC 372.370711
Tác giả CN Hoàng, Thị Phương
Nhan đề Giáo trình vệ sinh trẻ em : Dùng cho sinh viên các trường sư phạm mầm non / Hoàng Thị Phương
Lần xuất bản In lần 4
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học sư phạm,2008
Mô tả vật lý 244tr. ; 21cm.
Tóm tắt Trình bày đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu vệ sinh trẻ em (TE); Nêu lên kiến thức về vệ sinh, giai đoạn lứa tuổi sức khoẻ và sự phát triển thể chất của TE.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình
Thuật ngữ chủ đề Vệ sinh
Thuật ngữ chủ đề Trẻ em
Địa chỉ NCEKho giáo trình(95): 101045648-741, 101052947
000 00000nam a2200000 4500
00125951
0021
00462BBD7E5-E127-46BC-BA15-E1B109057D24
005202109280943
008181003s2008 vm| vie
0091 0
020|c24000 VNĐ
039|a20210928094347|bhoanlth|c20210713141310|dhoanlth|y20210709084559|zhoanlth
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a372.370711|bH407PH
100|aHoàng, Thị Phương
245|aGiáo trình vệ sinh trẻ em : |bDùng cho sinh viên các trường sư phạm mầm non / |cHoàng Thị Phương
250|aIn lần 4
260|aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2008
300|a244tr. ; |c21cm.
520|aTrình bày đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu vệ sinh trẻ em (TE); Nêu lên kiến thức về vệ sinh, giai đoạn lứa tuổi sức khoẻ và sự phát triển thể chất của TE.
650|aGiáo trình
650|aVệ sinh
650|aTrẻ em
852|aNCE|bKho giáo trình|j(95): 101045648-741, 101052947
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/gtvesinhtreemthumbimage.jpg
890|a95
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101045667 Kho giáo trình 372.370711 H407PH Giáo trình 20
2 101045738 Kho giáo trình 372.370711 H407PH Giáo trình 91
3 101045698 Kho giáo trình 372.370711 H407PH Giáo trình 51
4 101045684 Kho giáo trình 372.370711 H407PH Giáo trình 37
5 101045690 Kho giáo trình 372.370711 H407PH Giáo trình 43
6 101045658 Kho giáo trình 372.370711 H407PH Giáo trình 11
7 101045701 Kho giáo trình 372.370711 H407PH Giáo trình 54
8 101045678 Kho giáo trình 372.370711 H407PH Giáo trình 31
9 101045727 Kho giáo trình 372.370711 H407PH Giáo trình 80
10 101045707 Kho giáo trình 372.370711 H407PH Giáo trình 60

Không có liên kết tài liệu số nào