DDC
| 618.920711 |
Tác giả CN
| Lại, Kim Thuý |
Nhan đề
| Phòng bệnh trẻ em / Lại Kim Thuý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, tình hình mắc bệnh và nội dung bảo vệ sức khoẻ trẻ em (TE); Giới thiệu về bệnh truyền nhiễm, bệnh TE thường gặp, bệnh TE thường gặp ở trẻ; Nêu lên cách sử dụng thuốc, cách pha dung dịch Oresol, nấu nước cháo muối, cấp cứu ngừng tim, xử lý gẫy xương và bong gân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng bệnh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(430): 101010665-952, 101011466-557, 101044934-52, 101052302, 101055099-126, 101055891-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25952 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5C32363E-4C3E-48E7-8AA3-8198A30C77DD |
---|
005 | 202107090859 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000 VNĐ |
---|
039 | |y20210709085956|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.920711|bL103TH |
---|
100 | |aLại, Kim Thuý |
---|
245 | |aPhòng bệnh trẻ em / |cLại Kim Thuý |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a120tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, tình hình mắc bệnh và nội dung bảo vệ sức khoẻ trẻ em (TE); Giới thiệu về bệnh truyền nhiễm, bệnh TE thường gặp, bệnh TE thường gặp ở trẻ; Nêu lên cách sử dụng thuốc, cách pha dung dịch Oresol, nấu nước cháo muối, cấp cứu ngừng tim, xử lý gẫy xương và bong gân. |
---|
650 | |aY học |
---|
650 | |aBệnh trẻ em |
---|
650 | |aPhòng bệnh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(430): 101010665-952, 101011466-557, 101044934-52, 101052302, 101055099-126, 101055891-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/phongbenhtreemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a430 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101044944
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
2
|
101044945
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
3
|
101044946
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
4
|
101044947
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
5
|
101044948
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
6
|
101044949
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
7
|
101044950
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
8
|
101044952
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
9
|
101044934
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
101044935
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|