thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 371.10220711 NG527TH
    Luyện giao tiếp sư phạm :
DDC 371.10220711
Tác giả CN Nguyễn, Thạc
Nhan đề Luyện giao tiếp sư phạm : Tài liệu dùng cho sinh viên các trường CĐSP, ĐHSP / Nguyễn Thạc, Hoàng Anh
Lần xuất bản In lần 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia,1995
Mô tả vật lý 52tr. ; 21cm.
Tóm tắt Giới thiệu tri thức tâm lý về giao tiếp và giao tiếp sư phạm, về sự hiểu biết lẫn nhau giữa con người với con người và vai trò của chúng trong hoạt động nghề nghiệp sư phạm. Nêu lên một số trắc nghiệm tâm lý liên quan đến giao tiếp.
Thuật ngữ chủ đề Tâm lí học
Thuật ngữ chủ đề Giao tiếp
Thuật ngữ chủ đề Tâm lí
Thuật ngữ chủ đề Sư phạm
Tác giả(bs) CN Hoàng Anh
Địa chỉ NCEKho giáo trình(187): 101044953-5139
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(5): 201052200-4
000 00000nam a2200000 4500
00125955
0021
004E74D32DC-D55A-4C50-994D-0ABFF52D84F8
005202107090916
008181003s1995 vm| vie
0091 0
020|c4000 VNĐ
039|y20210709091622|zhoanlth
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a371.10220711|bNG527TH
100|aNguyễn, Thạc
245|aLuyện giao tiếp sư phạm : |bTài liệu dùng cho sinh viên các trường CĐSP, ĐHSP / |cNguyễn Thạc, Hoàng Anh
250|aIn lần 2
260|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c1995
300|a52tr. ; |c21cm.
520|aGiới thiệu tri thức tâm lý về giao tiếp và giao tiếp sư phạm, về sự hiểu biết lẫn nhau giữa con người với con người và vai trò của chúng trong hoạt động nghề nghiệp sư phạm. Nêu lên một số trắc nghiệm tâm lý liên quan đến giao tiếp.
650|aTâm lí học
650|aGiao tiếp
650|aTâm lí
650|aSư phạm
700|aHoàng Anh
852|aNCE|bKho giáo trình|j(187): 101044953-5139
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201052200-4
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/luyengiaotiepsupham25953thumbimage.jpg
890|a192
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101044953 Kho giáo trình 371.10220711 NG527TH Giáo trình 1
2 101044954 Kho giáo trình 371.10220711 NG527TH Giáo trình 2
3 101044955 Kho giáo trình 371.10220711 NG527TH Giáo trình 3
4 101044956 Kho giáo trình 371.10220711 NG527TH Giáo trình 4
5 101044957 Kho giáo trình 371.10220711 NG527TH Giáo trình 5
6 101044958 Kho giáo trình 371.10220711 NG527TH Giáo trình 6
7 101044959 Kho giáo trình 371.10220711 NG527TH Giáo trình 7
8 101044960 Kho giáo trình 371.10220711 NG527TH Giáo trình 8
9 101044961 Kho giáo trình 371.10220711 NG527TH Giáo trình 9
10 101044962 Kho giáo trình 371.10220711 NG527TH Giáo trình 10

Không có liên kết tài liệu số nào