DDC
| 371.10220711 |
Tác giả CN
| Ngô, Công Hoàn |
Nhan đề
| Giao tiếp sư phạm : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Ngô Công Hoàn, Hoàng Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 152tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, giai đoạn, phương tiện, nguyên tác, phong cachs và kỹ năng giao tiếp sư phạm. Giới thiệu thực hành về giao tiếp sư phạm, tự đánh giá khả năng giao tiếp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Anh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(47): 101045140-86 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BCC52638-518F-40CC-ACD6-068C2742B4BF |
---|
005 | 202107090924 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8200 VNĐ |
---|
039 | |a20210709092419|bhoanlth|y20210709092244|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.10220711|bNG450H |
---|
100 | |aNgô, Công Hoàn |
---|
245 | |aGiao tiếp sư phạm : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / |cNgô Công Hoàn, Hoàng Anh |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a152tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, giai đoạn, phương tiện, nguyên tác, phong cachs và kỹ năng giao tiếp sư phạm. Giới thiệu thực hành về giao tiếp sư phạm, tự đánh giá khả năng giao tiếp. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
650 | |aSư phạm |
---|
650 | |aGiáo tiếp |
---|
700 | |aHoàng Anh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(47): 101045140-86 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/25956thumbimage.jpg |
---|
890 | |a47|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101045140
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101045141
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101045142
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101045143
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101045144
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101045145
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101045146
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101045147
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101045148
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101045149
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|