DDC
| 618.920711 |
Tác giả CN
| Lại, Kim Thuý |
Nhan đề
| Phòng bệnh trẻ em / Lại Kim Thuý |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, tình hình mắc bệnh và nội dung bảo vệ sức khoẻ trẻ em (TE); Giới thiệu về bệnh truyền nhiễm, bệnh TE thường gặp, bệnh TE thường gặp ở trẻ; Nêu lên cách sử dụng thuốc, cách pha dung dịch Oresol, nấu nước cháo muối, cấp cứu ngừng tim, xử lý gẫy xương và bong gân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng bệnh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(25): 101010641-64, 101045510 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25959 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A91525BE-A776-447A-9A95-144BB7BFD09C |
---|
005 | 202203010937 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000 VNĐ |
---|
039 | |a20220301093726|bhoanlth|y20210709095340|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.920711|bL103TH |
---|
100 | |aLại, Kim Thuý |
---|
245 | |aPhòng bệnh trẻ em / |cLại Kim Thuý |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a120tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, tình hình mắc bệnh và nội dung bảo vệ sức khoẻ trẻ em (TE); Giới thiệu về bệnh truyền nhiễm, bệnh TE thường gặp, bệnh TE thường gặp ở trẻ; Nêu lên cách sử dụng thuốc, cách pha dung dịch Oresol, nấu nước cháo muối, cấp cứu ngừng tim, xử lý gẫy xương và bong gân. |
---|
650 | |aY học |
---|
650 | |aBệnh trẻ em |
---|
650 | |aPhòng bệnh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(25): 101010641-64, 101045510 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/phongbenhtreemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a25 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101045510
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101010641
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101010642
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101010643
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101010644
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101010645
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101010646
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101010647
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101010648
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101010649
|
Kho giáo trình
|
618.920711 L103TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|