- Giáo trình
- 372.210711 PH104CH
Hướng dẫn và gợi ý thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ từ 3 -36 tháng :
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Phạm, Mai Chi |
Nhan đề
| Hướng dẫn và gợi ý thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ từ 3 -36 tháng : Lưu hành nội bộ. T.1: (3 -18tháng) / Phạm Mai Chi, Nguyễn Ngọc Châm chủ biên, Lê Thị Ngọc ái... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu giáo dục mầm non xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 96tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăm sóc trẻ em |
Từ khóa tự do
| trẻ 3 - 18 tháng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Đức |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Lam Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ngọc ái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Châm |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(23): 101045511-30, 101050054, 101050848-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F049B0E6-AD35-469B-BC71-09CFC7657018 |
---|
005 | 202110051516 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211005151703|bdungntk|c20210709102312|dhoanlth|y20210709101903|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bPH104CH |
---|
100 | |aPhạm, Mai Chi |
---|
245 | |aHướng dẫn và gợi ý thực hiện chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ từ 3 -36 tháng : |bLưu hành nội bộ. |nT.1: (3 -18tháng) / |cPhạm Mai Chi, Nguyễn Ngọc Châm chủ biên, Lê Thị Ngọc ái... |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm Nghiên cứu giáo dục mầm non xb,|c1995 |
---|
300 | |a96tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiáo dục trẻ em |
---|
650 | |aChăm sóc trẻ em |
---|
653 | |atrẻ 3 - 18 tháng |
---|
700 | |aLê Thị Đức |
---|
700 | |aHồ Lam Hồng |
---|
700 | |aLê Thị Ngọc ái |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Châm |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(23): 101045511-30, 101050054, 101050848-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/25961thumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101045521
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
2
|
101045511
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101045512
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
101045513
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101045514
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101045515
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:28-08-2025
|
|
7
|
101045516
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101045517
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101045518
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101045519
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|