DDC
| 372.210711 |
Nhan đề
| Chương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi (không học qua lớp mẫu giáo 3 - 4 tuổi) và phần bài soạn : Lưu hành nội bộ |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Hà Nội,1990 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về vấn đề chung, nội dung, đặc điểm và cách phân phối chương trình giáo dục trẻ lớp mẫu giáo 5 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Chương trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo lớn |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài soạn |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(7): 101045531-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25963 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7F0F59AF-4460-495E-8A0A-825B78A4090A |
---|
005 | 202107091107 |
---|
008 | 181003s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210709110735|bhoanlth|c20210709110224|dhoanlth|y20210709105443|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bCH561TR |
---|
245 | |aChương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi (không học qua lớp mẫu giáo 3 - 4 tuổi) và phần bài soạn : |bLưu hành nội bộ |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Hà Nội,|c1990 |
---|
300 | |a208tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày về vấn đề chung, nội dung, đặc điểm và cách phân phối chương trình giáo dục trẻ lớp mẫu giáo 5 tuổi |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aChương trình |
---|
650 | |aMẫu giáo lớn |
---|
650 | |aBài soạn |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(7): 101045531-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/25963thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101045532
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
101045535
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
101045536
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
101045533
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101045531
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
101045534
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
101045537
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào