DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Sửu |
Nhan đề
| Chương trình 36 buổi cho lớp mẫu giáo 5 tuổi (không học qua các lớp mẫu giáo) và phần bài soạn : Lưu hành nội bộ / Phạm Thị Sửu chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Vụ Giáo dục mầm non xb,1991 |
Mô tả vật lý
| 160tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về 3 chủ điểm nhà trường gia đình và quê hương giúp trẻ làm quen với chữ cái .. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo 5 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Chương trình |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(11): 101045538-48 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F0E709B2-DBC5-40FA-9029-98A98093E451 |
---|
005 | 202107091119 |
---|
008 | 181003s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c600 VNĐ |
---|
039 | |a20210709111924|bhoanlth|y20210709111558|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bPH104S |
---|
100 | |aPhạm, Thị Sửu |
---|
245 | |aChương trình 36 buổi cho lớp mẫu giáo 5 tuổi (không học qua các lớp mẫu giáo) và phần bài soạn : |bLưu hành nội bộ / |cPhạm Thị Sửu chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bVụ Giáo dục mầm non xb,|c1991 |
---|
300 | |a160tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về 3 chủ điểm nhà trường gia đình và quê hương giúp trẻ làm quen với chữ cái .. |
---|
650 | |aMẫu giáo 5 tuổi |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aChương trình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(11): 101045538-48 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/25965thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101045538
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104S
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101045539
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104S
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101045540
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104S
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101045541
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104S
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101045542
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104S
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101045543
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104S
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101045544
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104S
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101045545
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104S
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101045546
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104S
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101045547
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104S
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào