- Giáo trình
- 372.210711 PH105NH
Hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ từ 6-24 tháng tuổi /
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Thuận Nhi |
Nhan đề
| Hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ từ 6-24 tháng tuổi / Phan Thị Thuận Nhi, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2016 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu hoạt động cho trẻ 6-24 tháng để phát triển: vận động, ngôn ngữ, đồ vật và giáo dục âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Trẻ 6 - 24 tháng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(48): 101045600-46, 101052306 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 25975 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 93DA9E60-1C50-46BE-AE24-F5978B7D87DE |
---|
005 | 202308020812 |
---|
008 | 181003s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 VNĐ |
---|
039 | |a20230802081235|bthuttv|c20210709160810|dhoanlth|y20210709160517|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bPH105NH |
---|
100 | |aPhan, Thị Thuận Nhi |
---|
245 | |aHướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ từ 6-24 tháng tuổi / |cPhan Thị Thuận Nhi, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2016 |
---|
300 | |a156tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu hoạt động cho trẻ 6-24 tháng để phát triển: vận động, ngôn ngữ, đồ vật và giáo dục âm nhạc |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aTrẻ 6 - 24 tháng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
700 | |aNguyễn Thị Mỹ Hạnh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(48): 101045600-46, 101052306 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gt thư/hdtochuchotdonggiaoduc624thangtuoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101052306
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH105NH
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
2
|
101045600
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH105NH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101045601
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH105NH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
101045602
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH105NH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101045603
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH105NH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101045604
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH105NH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101045605
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH105NH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101045606
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH105NH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101045607
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH105NH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101045608
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH105NH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|