DDC
| 512.00712 |
Nhan đề dịch
| Đại số 2 |
Nhan đề
| Algebra 2 / Carter, Cuevas, Day... |
Thông tin xuất bản
| Columbus : Glencoe/McGraw-Hill, 2010 |
Mô tả vật lý
| 1030p. ; 40cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tiêu chuẩn cơ bản nghiêm ngặt với nội dung phù hợp và tập trung vào các tiêu chuẩn thực hành Toán học. Đáp ứng nhu cầu của mọi học sinh với các nguồn cho phép bạn điều chỉnh hướng dẫn của mình ở cấp độ lớp |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung học |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Malloy |
Tác giả(bs) CN
| Carter |
Tác giả(bs) CN
| Cuevas |
Tác giả(bs) CN
| Day |
Tác giả(bs) CN
| Holliday |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(3): 202002125-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26005 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | CE04B9AA-A2FF-4B4E-AABF-BE89893BF469 |
---|
005 | 202107200917 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078884825 |
---|
039 | |y20210720091741|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512.00712|bA394 |
---|
242 | |aĐại số 2 |
---|
245 | |aAlgebra 2 / |cCarter, Cuevas, Day... |
---|
260 | |aColumbus : |bGlencoe/McGraw-Hill, |c2010 |
---|
300 | |a1030p. ; |c40cm. |
---|
520 | |aTrình bày tiêu chuẩn cơ bản nghiêm ngặt với nội dung phù hợp và tập trung vào các tiêu chuẩn thực hành Toán học. Đáp ứng nhu cầu của mọi học sinh với các nguồn cho phép bạn điều chỉnh hướng dẫn của mình ở cấp độ lớp |
---|
650 | |aĐại số |
---|
650 | |aTrung học |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
700 | |aMalloy |
---|
700 | |aCarter |
---|
700 | |aCuevas |
---|
700 | |aDay |
---|
700 | |aHolliday |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(3): 202002125-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/algebra2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202002126
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
512.00712 A394
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
2
|
202002127
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
512.00712 A394
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
3
|
202002125
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
512.00712 A394
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào