- Giáo trình
- 371.90711 NG527Y
Giáo trình đại cương giáo dục trẻ khuyết tật trí tuệ /
DDC
| 371.90711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hoàng Yến |
Nhan đề
| Giáo trình đại cương giáo dục trẻ khuyết tật trí tuệ / Nguyễn Thị Hoàng Yến, Đố Thị Hảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2010 |
Mô tả vật lý
| 218tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về khuyết tật trí tuệ, một số hội chứng điển hình liên quan đến khuyết tật trí tuệ, đặc điểm tâm lí của trẻ khuyết tật trí tuệ, phát triển các kĩ năng giao tiếp cho trẻ khuyết tật trí tuệ và quản lí hành vi trẻ khuyết tật trí tuệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật trí tuệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(26): 101045743-62, 101049817-9, 101052959, 101055799-800 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26015 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ECCB2736-A1F7-49B0-8D4E-9BE0928DCD1F |
---|
005 | 202107201437 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210720143730|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.90711|bNG527Y |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hoàng Yến|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình đại cương giáo dục trẻ khuyết tật trí tuệ / |cNguyễn Thị Hoàng Yến, Đố Thị Hảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2010 |
---|
300 | |a218tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về khuyết tật trí tuệ, một số hội chứng điển hình liên quan đến khuyết tật trí tuệ, đặc điểm tâm lí của trẻ khuyết tật trí tuệ, phát triển các kĩ năng giao tiếp cho trẻ khuyết tật trí tuệ và quản lí hành vi trẻ khuyết tật trí tuệ |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật trí tuệ |
---|
650 | |aGiáo dục đặc biệt |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(26): 101045743-62, 101049817-9, 101052959, 101055799-800 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/giaoductrekhuyettattrituethumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101055800
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527Y
|
Giáo trình
|
26
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
2
|
101045746
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527Y
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:17-01-2025
|
|
3
|
101045747
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527Y
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:24-01-2025
|
|
4
|
101045748
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527Y
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
101045754
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527Y
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
6
|
101045762
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527Y
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
7
|
101049819
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527Y
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
8
|
101045751
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527Y
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
9
|
101045745
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527Y
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
101045760
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527Y
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|