- Giáo trình
- 371.9110711 NG527M
Giáo dục trẻ khiếm thị /
DDC
| 371.9110711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Minh |
Nhan đề
| Giáo dục trẻ khiếm thị / Nguyễn Đức Minh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu giáo dục trẻ khiếm thị, sự hình thành và phát triển của chuyên ngành giáo dục trẻ khiếm thị, mối liên hệ của giáo dục trẻ khiếm thị với các ngành khoa học khác; Đề cập đến cấu tạo cơ quan thị giác, chức năng thị giác, bệnh về mắt trẻ em thường mắc phải, khuyết tật mắt thường gặp ở trẻ em, vai trò của thị giác với sự phát triển của trẻ, bảo vệ, chăm sóc mắt cho trẻ, sự phát triển mắt của trẻ; Trình bày về trẻ khiếm thị, phát triển các giác quan cho trẻ khiếm thị, kế hoạch giáo dục cá nhân cho trẻ khiếm thị, dạy học trong lớp có trẻ khiếm thị, giáo dục trẻ khiếm thị đa tật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục hoà nhập |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(121): 101045763-881, 101049930-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6CEA9A99-AAB2-4886-AD98-B4FC8A20905B |
---|
005 | 202107201507 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29500 VNĐ |
---|
039 | |a20210720150758|bhoanlth|c20210720150623|dhoanlth|y20210720145431|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.9110711|bNG527M |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Minh |
---|
245 | |aGiáo dục trẻ khiếm thị / |cNguyễn Đức Minh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a184tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu giáo dục trẻ khiếm thị, sự hình thành và phát triển của chuyên ngành giáo dục trẻ khiếm thị, mối liên hệ của giáo dục trẻ khiếm thị với các ngành khoa học khác; Đề cập đến cấu tạo cơ quan thị giác, chức năng thị giác, bệnh về mắt trẻ em thường mắc phải, khuyết tật mắt thường gặp ở trẻ em, vai trò của thị giác với sự phát triển của trẻ, bảo vệ, chăm sóc mắt cho trẻ, sự phát triển mắt của trẻ; Trình bày về trẻ khiếm thị, phát triển các giác quan cho trẻ khiếm thị, kế hoạch giáo dục cá nhân cho trẻ khiếm thị, dạy học trong lớp có trẻ khiếm thị, giáo dục trẻ khiếm thị đa tật. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục hoà nhập |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(121): 101045763-881, 101049930-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/giaoductrekhiemthithumbimage.jpg |
---|
890 | |a121|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101045792
|
Kho giáo trình
|
371.9110711 NG527M
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
2
|
101045793
|
Kho giáo trình
|
371.9110711 NG527M
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
3
|
101045763
|
Kho giáo trình
|
371.9110711 NG527M
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
101045764
|
Kho giáo trình
|
371.9110711 NG527M
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
101045765
|
Kho giáo trình
|
371.9110711 NG527M
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
101045766
|
Kho giáo trình
|
371.9110711 NG527M
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
101045767
|
Kho giáo trình
|
371.9110711 NG527M
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
101045768
|
Kho giáo trình
|
371.9110711 NG527M
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
101045769
|
Kho giáo trình
|
371.9110711 NG527M
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
101045770
|
Kho giáo trình
|
371.9110711 NG527M
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|