DDC
| 618.92890711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Như Mai |
Nhan đề
| Tâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non / Nguyễn Thị Như Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm,2018 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về tâm bệnh học trẻ em, rối loại tâm lí của trẻ em lứa tuổi mầm non, phòng ngừa và chữa trị rối loạn tâm lí cho trẻ em lứa tuổi mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm bệnh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tuổi mầm non |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(24): 101045882-905 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FB74DD53-69EB-4770-AE9A-2EDBE3D2AD1F |
---|
005 | 202107201505 |
---|
008 | 181003s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000 VNĐ |
---|
039 | |a20210720150519|bhoanlth|y20210720150332|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.92890711|bNG527M |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Như Mai |
---|
245 | |aTâm bệnh học trẻ em lứa tuổi mầm non / |cNguyễn Thị Như Mai |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2018 |
---|
300 | |a136tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về tâm bệnh học trẻ em, rối loại tâm lí của trẻ em lứa tuổi mầm non, phòng ngừa và chữa trị rối loạn tâm lí cho trẻ em lứa tuổi mầm non. |
---|
650 | |aTâm bệnh học |
---|
650 | |aTuổi mầm non |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(24): 101045882-905 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26017thumbimage.jpg |
---|
890 | |a24 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101045882
|
Kho giáo trình
|
618.92890711 NG527M
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101045883
|
Kho giáo trình
|
618.92890711 NG527M
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101045884
|
Kho giáo trình
|
618.92890711 NG527M
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101045885
|
Kho giáo trình
|
618.92890711 NG527M
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101045886
|
Kho giáo trình
|
618.92890711 NG527M
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101045887
|
Kho giáo trình
|
618.92890711 NG527M
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101045888
|
Kho giáo trình
|
618.92890711 NG527M
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101045889
|
Kho giáo trình
|
618.92890711 NG527M
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101045890
|
Kho giáo trình
|
618.92890711 NG527M
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101045891
|
Kho giáo trình
|
618.92890711 NG527M
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào