- Giáo trình
- 372.50711 H561D
Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi theo chủ đề
DDC
| 372.50711 |
Nhan đề
| Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi theo chủ đề |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 80tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Trung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non |
Tóm tắt
| Giới thiệu cách làm đồ chơi cho trẻ theo các chủ đề: ngày hội ngày lễ, đồ chơi trong trường mầm non, thực vật, động vật, gia đình, nghề nghiệp, phương tiện giao thông .... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ đề |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(91): 101046214-301, 101052309, 101054007, 101058756 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DE41CB76-B500-493C-8374-E3E8A9A12E62 |
---|
005 | 202107201600 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12900 VNĐ |
---|
039 | |a20210720160043|bhoanlth|y20210720155909|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.50711|bH561D |
---|
245 | |aHướng dẫn trẻ làm đồ chơi theo chủ đề |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a80tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aTrung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non |
---|
520 | |aGiới thiệu cách làm đồ chơi cho trẻ theo các chủ đề: ngày hội ngày lễ, đồ chơi trong trường mầm non, thực vật, động vật, gia đình, nghề nghiệp, phương tiện giao thông .... |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aĐồ chơi |
---|
650 | |aChủ đề |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(91): 101046214-301, 101052309, 101054007, 101058756 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26026thumbimage.jpg |
---|
890 | |a91|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101046244
|
Kho giáo trình
|
372.50711 H561D
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
2
|
101046221
|
Kho giáo trình
|
372.50711 H561D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
3
|
101058756
|
Kho giáo trình
|
372.50711 H561D
|
Giáo trình
|
91
|
|
|
4
|
101046238
|
Kho giáo trình
|
372.50711 H561D
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
5
|
101046284
|
Kho giáo trình
|
372.50711 H561D
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
6
|
101046298
|
Kho giáo trình
|
372.50711 H561D
|
Giáo trình
|
85
|
|
|
7
|
101046290
|
Kho giáo trình
|
372.50711 H561D
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
8
|
101046281
|
Kho giáo trình
|
372.50711 H561D
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
9
|
101046255
|
Kho giáo trình
|
372.50711 H561D
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
10
|
101046275
|
Kho giáo trình
|
372.50711 H561D
|
Giáo trình
|
62
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|