- Giáo trình
- 372.210711 PH104CH
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ 3 - 36 tháng /
 |
DDC
| 372.210711 | |
Tác giả CN
| Phạm, Mai Chi | |
Nhan đề
| Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ 3 - 36 tháng / Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm chủ biên | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 | |
Mô tả vật lý
| 48tr. ; 27cm. | |
Tóm tắt
| Trình bày nhiệm vụ, yêu cầu, nội dung chăm sóc giáo dục trẻ 3-12 tháng tuổi, 12-24 tháng, 24-36 tháng. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi dạy trẻ | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Châm | |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(26): 101046389-413, 101050051 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 26032 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 6E8292A6-3E31-4157-9B99-E7E0AB818864 |
|---|
| 005 | 202107220821 |
|---|
| 008 | 181003s1998 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c3600 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20210722082104|bhoanlth|y20210722081621|zhoanlth |
|---|
| 040 | |aTV-CĐSPTW |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a372.210711|bPH104CH |
|---|
| 100 | |aPhạm, Mai Chi |
|---|
| 245 | |aChương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ 3 - 36 tháng / |cPhạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm chủ biên |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 2 |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
|---|
| 300 | |a48tr. ; |c27cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày nhiệm vụ, yêu cầu, nội dung chăm sóc giáo dục trẻ 3-12 tháng tuổi, 12-24 tháng, 24-36 tháng. |
|---|
| 650 | |aGiáo dục |
|---|
| 650 | |aGiáo dục mầm non |
|---|
| 650 | |aNuôi dạy trẻ |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Ngọc Châm |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(26): 101046389-413, 101050051 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26032thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a26 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
101046389
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101046390
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101046391
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101046392
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101046393
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101046394
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101046395
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101046396
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101046397
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101046398
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|