- Giáo trình
- 372.210711 PH104CH
Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ từ 3 - 36 tháng ở nhà trẻ /
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Phạm, Mai Chi |
Nhan đề
| Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ từ 3 - 36 tháng ở nhà trẻ / Phạm Mai Chi ...[et al] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1989 |
Mô tả vật lý
| 48tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nhiệm vụ, yêu cầu, nội dung chăm sóc giáo dục trẻ 3-12 tháng tuổi, 12-24 tháng, 24-36 tháng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Nuôi dạy trẻ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tuất |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Thị Tường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn ánh Tuyết |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(29): 101046420-48 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1ECA4944-BAAC-4BAA-80E4-BDC90DE6E53D |
---|
005 | 202107221440 |
---|
008 | 181003s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210722144007|bhoanlth|c20210722142032|dhoanlth|y20210722141542|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bPH104CH |
---|
100 | |aPhạm, Mai Chi |
---|
245 | |aChương trình chăm sóc giáo dục trẻ từ 3 - 36 tháng ở nhà trẻ / |cPhạm Mai Chi ...[et al] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1989 |
---|
300 | |a48tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày nhiệm vụ, yêu cầu, nội dung chăm sóc giáo dục trẻ 3-12 tháng tuổi, 12-24 tháng, 24-36 tháng. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aNuôi dạy trẻ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tuất |
---|
700 | |aPhùng Thị Tường |
---|
700 | |aNguyễn ánh Tuyết |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(29): 101046420-48 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26036thumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101046420
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101046421
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101046422
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101046423
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101046424
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101046425
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101046426
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101046427
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101046428
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101046429
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|