DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Mai Chi |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ 4 - 5 tuổi : / Phạm Thị Mai Chi, Lê Thị ánh Tuyết chủ biên : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Vụ Giáo dục mầm non xb,2004 |
Mô tả vật lý
| 132tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Bộ giáo dục và đào tạo. Trung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non - vụ giáo dục mầm non |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề chung về đổi mới tổ chức giáo dục mầm non. Giới thiệu chủ đề và gợi ý thực hiện. Nêu lên cách hướng dẫn đánh giá kết quả giáo dục mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị ánh Tuyết |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(103): 101046499-601 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26038 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E8B95DA2-BAD3-4B4F-9A4F-2E4767D9D7D8 |
---|
005 | 202107221527 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 VNĐ |
---|
039 | |a20210722152814|bhoanlth|y20210722152709|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bPH104CH |
---|
100 | |aPhạm, Thị Mai Chi |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ 4 - 5 tuổi : / |cPhạm Thị Mai Chi, Lê Thị ánh Tuyết chủ biên : |
---|
260 | |aHà Nội : |bVụ Giáo dục mầm non xb,|c2004 |
---|
300 | |a132tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Trung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non - vụ giáo dục mầm non |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề chung về đổi mới tổ chức giáo dục mầm non. Giới thiệu chủ đề và gợi ý thực hiện. Nêu lên cách hướng dẫn đánh giá kết quả giáo dục mầm non. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aLê Thị ánh Tuyết |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(103): 101046499-601 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26038thumbimage.jpg |
---|
890 | |a103 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101046499
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101046500
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101046501
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101046502
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101046503
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101046504
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101046505
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101046506
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101046507
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101046508
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào