- Giáo trình
- 372.210711 PH104CH
Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi :
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Mai Chi |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi : Tài liệu thử nghiệm năm học 2002 - 2003 / Phạm Mai Chi, Lê Thị ánh Tuyết chủ biên, Lê Thu Hương... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Vụ Giáo dục mầm non xb,2002 |
Mô tả vật lý
| 164tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quan điểm tích hợp, đổi mới cách tổ chức môi trường giáo dục trong lớp, đổi mới tổ chức chế độ sinh hoạt hàng ngày. Giới thiệu về chủ đề: bản thân gia đình, môi trường tự nhiên và xã hội dinh dưỡng sức khoẻ. Nêu lên việc quan sát trẻ trong quá trình chăm sóc giáo dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| 4 - 5tuổi |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Đức |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Kim Tuyến |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị ánh Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Hương |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(111): 101046602-712 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F52DAA5B-A88D-447D-A8B8-D5629446A9C7 |
---|
005 | 202107221551 |
---|
008 | 181003s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |y20210722155131|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bPH104CH |
---|
100 | |aPhạm, Thị Mai Chi |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi : |bTài liệu thử nghiệm năm học 2002 - 2003 / |cPhạm Mai Chi, Lê Thị ánh Tuyết chủ biên, Lê Thu Hương... |
---|
260 | |aHà Nội : |bVụ Giáo dục mầm non xb,|c2002 |
---|
300 | |a164tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày quan điểm tích hợp, đổi mới cách tổ chức môi trường giáo dục trong lớp, đổi mới tổ chức chế độ sinh hoạt hàng ngày. Giới thiệu về chủ đề: bản thân gia đình, môi trường tự nhiên và xã hội dinh dưỡng sức khoẻ. Nêu lên việc quan sát trẻ trong quá trình chăm sóc giáo dục. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |a4 - 5tuổi |
---|
700 | |aLê Thị Đức |
---|
700 | |aBùi Thị Kim Tuyến |
---|
700 | |aLê Thị ánh Tuyết |
---|
700 | |aLê Thu Hương |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(111): 101046602-712 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26039thumbimage.jpg |
---|
890 | |a111 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101046602
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101046603
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101046604
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101046605
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101046606
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101046607
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101046608
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101046609
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101046610
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101046611
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|