DDC
| 372.4 |
Tác giả CN
| Trần, Yến Mai |
Nhan đề
| Dạy trẻ tập nói : Dành cho trẻ từ 1-3 tuổi. Q.2 / Trần Yến Mai; Bùi Kim Tuyến, Phùng Thị Tường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 56tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chủ đề: Con vật xung quanh bé, hoa, quả, rau yêu thích của bé, phương tiện giao thông quen thuộc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Tập nói |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Thị Tường |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Kim Tuyến |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201042205-24 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26046 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2DB81181-AFC7-42C7-9361-D7ABE4234B21 |
---|
005 | 202110041028 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.000Đ |
---|
039 | |y20211004102837|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.4|bTR121M |
---|
100 | |aTrần, Yến Mai |
---|
245 | |aDạy trẻ tập nói : |bDành cho trẻ từ 1-3 tuổi. |nQ.2 / |cTrần Yến Mai; Bùi Kim Tuyến, Phùng Thị Tường |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a56tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu chủ đề: Con vật xung quanh bé, hoa, quả, rau yêu thích của bé, phương tiện giao thông quen thuộc |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aTập nói |
---|
700 | |aPhùng Thị Tường |
---|
700 | |aBùi Kim Tuyến |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201042205-24 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/daytretapnoiq2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201042205
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 TR121M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201042206
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 TR121M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201042207
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 TR121M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201042208
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 TR121M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201042209
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 TR121M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201042210
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 TR121M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201042211
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 TR121M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201042212
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 TR121M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201042213
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 TR121M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201042214
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.4 TR121M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|