- Giáo trình
- 371.30711 PH104TH
Bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên /
DDC
| 371.30711 |
Tác giả CN
| Phạm, Trung Thanh |
Nhan đề
| Bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên / Phạm Trung Thanh, Nguyễn Thị Lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2008 |
Mô tả vật lý
| 282tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề lí luận về việc xây dựng và sử dụng hệ thống bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên (RLNVSPTX); Nêu lên nội dung bài tập, yêu cầu thực hiện, định hướng giải quyết, tư liệu tham khảo của hệ thống bài tập: rèn luyện kĩ năng chung hoạt động nghề nghiệp, RLNVSPTX mang tính chất đặc thù thuộc chuyên ngành đào tạo, rèn luyện kĩ năng đánh giá kết quả RLNVSPTX. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệp vụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lý |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(20): 101047047-64, 101051591-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26050 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6C53A272-1BB0-4D87-97E9-9895FE05B1E5 |
---|
005 | 202111020917 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 VNĐ |
---|
039 | |a20211102091708|bhoanlth|y20211012091359|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.30711|bPH104TH |
---|
100 | |aPhạm, Trung Thanh |
---|
245 | |aBài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên / |cPhạm Trung Thanh, Nguyễn Thị Lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2008 |
---|
300 | |a282tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề lí luận về việc xây dựng và sử dụng hệ thống bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên (RLNVSPTX); Nêu lên nội dung bài tập, yêu cầu thực hiện, định hướng giải quyết, tư liệu tham khảo của hệ thống bài tập: rèn luyện kĩ năng chung hoạt động nghề nghiệp, RLNVSPTX mang tính chất đặc thù thuộc chuyên ngành đào tạo, rèn luyện kĩ năng đánh giá kết quả RLNVSPTX. |
---|
650 | |aNghiệp vụ |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aSư phạm |
---|
650 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lý |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(20): 101047047-64, 101051591-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/baitaprenluyennghiepvusuphamthuongxuyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101047047
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101047048
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101047049
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101047050
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101047051
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101047052
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101047053
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101047054
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101047055
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101047056
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|