- Giáo trình
- 378.5970711 PH104TH
Giáo trình thực tập sư phạm :
DDC
| 378.5970711 |
Tác giả CN
| Phạm, Trung Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình thực tập sư phạm : Năm thứ 3 / Phạm Trung Thanh chủ biên; Nguyễn Thị Lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 336tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về thực trạng và định hướng đổi mới; vị trí, vai trò, ý nghĩa của TTSP3 trong quá trình đào tạo giáo viên, phương pháp xử lí các tình huống xảy ra trong môi trường TTSP3, nội dung, phương pháp đánh giá kết quả nội dung, kế hoạch tổ chức, chỉ đạo thực hiện và tổng kết đợt TTSP3. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lý |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(10): 101013897, 101047177-85 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26053 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B08D24A9-0173-47E4-BF99-F93B101F1740 |
---|
005 | 202111041053 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000 VNĐ |
---|
039 | |a20211104105333|bhoanlth|y20211012092935|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a378.5970711|bPH104TH |
---|
100 | |aPhạm, Trung Thanh |
---|
245 | |aGiáo trình thực tập sư phạm : |bNăm thứ 3 / |cPhạm Trung Thanh chủ biên; Nguyễn Thị Lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a336tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày về thực trạng và định hướng đổi mới; vị trí, vai trò, ý nghĩa của TTSP3 trong quá trình đào tạo giáo viên, phương pháp xử lí các tình huống xảy ra trong môi trường TTSP3, nội dung, phương pháp đánh giá kết quả nội dung, kế hoạch tổ chức, chỉ đạo thực hiện và tổng kết đợt TTSP3. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aSư phạm |
---|
650 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
650 | |aThực tập |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lý |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(10): 101013897, 101047177-85 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/thuctapsuphamnamthu3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101047184
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
2
|
101047185
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
101047177
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
101047178
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
101047179
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
101047180
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
101047181
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
101047182
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
101047183
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
101013897
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|