DDC
| 378.5970711 |
Tác giả CN
| Phạm, Trung Thanh |
Nhan đề
| Thực tập sư phạm : Năm thứ 2: Giáo trình CĐSP / Phạm Trung Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 204tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày thực trạng và định hướng đổi mới thực tập sư phạm (TTSP) năm thứ 2; Nêu lên vị trí, vai trò, ý nghĩa của TTSP năm thứ 2 trong quá trình đào tạo giáo viên; Nêu lên phương pháp làm quen với đối tượng, nội dung, phương pháp đánh giá kết quả TTSP năm thứ 2; Giới thiệu kế hoạch tổ chức, chỉ đạo, thực hiện và tổng kết đợt TTSP năm thứ 2. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực tập |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(102): 101047077-176, 101055612, 101058752 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26054 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D6C009D8-5D0D-4F5A-8E11-C3E76E0BF725 |
---|
005 | 202110120954 |
---|
008 | 181003s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20211012095437|bhoanlth|c20211012093412|dhoanlth|y20211012093238|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a378.5970711|bPH104TH |
---|
100 | |aPhạm, Trung Thanh |
---|
245 | |aThực tập sư phạm : |bNăm thứ 2: Giáo trình CĐSP / |cPhạm Trung Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a204tr ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày thực trạng và định hướng đổi mới thực tập sư phạm (TTSP) năm thứ 2; Nêu lên vị trí, vai trò, ý nghĩa của TTSP năm thứ 2 trong quá trình đào tạo giáo viên; Nêu lên phương pháp làm quen với đối tượng, nội dung, phương pháp đánh giá kết quả TTSP năm thứ 2; Giới thiệu kế hoạch tổ chức, chỉ đạo, thực hiện và tổng kết đợt TTSP năm thứ 2. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aSư phạm |
---|
650 | |aThực tập |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(102): 101047077-176, 101055612, 101058752 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/4338thumbimage.jpg |
---|
890 | |a102 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101055612
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
101
|
|
|
2
|
101058752
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
102
|
|
|
3
|
101047077
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
101047078
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
101047079
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
101047080
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
101047081
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
101047082
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
101047083
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
101047084
|
Kho giáo trình
|
378.5970711 PH104TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|