- Giáo trình
- 495.9220711 L100L
Giáo trình tiếng Việt và tiếng Việt thực hành /
DDC
| 495.9220711 |
Tác giả CN
| Lã, Thị Bắc Lý |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Việt và tiếng Việt thực hành / Lã Thị Bắc Lý, Phan Thị Hồng Xuân, Nguyễn Thị Thu Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về tiếng Việt; ngữ âm học tiếng Việt, từ vựng, ngữ pháp, văn bản và phong cách học tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Hồng Xuân |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn Thị Thu Nga |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(43): 101047186-95, 101048455-6, 101055320-37, 101055339-40, 101055531-6, 101056053-6, 101056190 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26056 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CA45F593-9547-45A3-AEA6-263FB2F4D889 |
---|
005 | 202403131519 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 VNĐ |
---|
039 | |a20240313151937|bthuttv|c20240313091147|dthuttv|y20211012094844|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9220711|bL100L |
---|
100 | |aLã, Thị Bắc Lý |
---|
245 | |aGiáo trình tiếng Việt và tiếng Việt thực hành / |cLã Thị Bắc Lý, Phan Thị Hồng Xuân, Nguyễn Thị Thu Nga |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a176tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về tiếng Việt; ngữ âm học tiếng Việt, từ vựng, ngữ pháp, văn bản và phong cách học tiếng Việt |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aThực hành |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aPhan Thị Hồng Xuân |
---|
710 | |aNguyễn Thị Thu Nga |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(43): 101047186-95, 101048455-6, 101055320-37, 101055339-40, 101055531-6, 101056053-6, 101056190 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gttiengvietvatvth2017thumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b88 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101055535
|
Kho giáo trình
|
495.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
32
|
Hạn trả:25-10-2023
|
|
2
|
101047194
|
Kho giáo trình
|
495.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:29-11-2023
|
|
3
|
101055335
|
Kho giáo trình
|
495.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
34
|
Hạn trả:24-03-2025
|
|
4
|
101055327
|
Kho giáo trình
|
495.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
20
|
Hạn trả:04-04-2025
|
|
5
|
101055532
|
Kho giáo trình
|
495.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
29
|
Hạn trả:04-04-2025
|
|
6
|
101055340
|
Kho giáo trình
|
495.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
39
|
Hạn trả:04-04-2025
|
|
7
|
101055534
|
Kho giáo trình
|
495.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
31
|
Hạn trả:04-04-2025
|
|
8
|
101055326
|
Kho giáo trình
|
495.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
19
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
9
|
101055322
|
Kho giáo trình
|
495.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
10
|
101047189
|
Kho giáo trình
|
495.9220711 L100L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|