|
000
| 00000nas a2200000 4500 |
---|
001 | 26072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ECF7A4E4-DFD0-4903-BBFB-C1291A65A290 |
---|
005 | 202110121206 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211012120649|bhoanlth|c20211012112608|dhoanlth|y20211012112135|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.30711|bPH104TH |
---|
100 | |aPhạm, Trung Thanh. |
---|
245 | 10|aRèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cPhạm Trung Thanh chủ biên; Nguyễn Thị Lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a248tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xNghiệp vụ sư phạm |
---|
653 | 0|aNghiệp vụ sư phạm |
---|
653 | 0|aCao đẳng sư phạm |
---|
653 | 0|aKỹ năng nghề nghiệp |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Lý |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(76): 101047506-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26072thumbimage.jpg |
---|
890 | |a76 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101047506
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101047507
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101047508
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101047509
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101047510
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101047511
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101047512
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101047513
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101047514
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101047515
|
Kho giáo trình
|
371.30711 PH104TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào