DDC
| 371.10220711 |
Tác giả CN
| Hoàng Anh |
Nhan đề
| Giao tiếp sư phạm : Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP / Hoàng Anh, Vũ Kim Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Giáo dục và đào tạo xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 104tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, vị trí, giai đoạn, nguyên tắc và phong cách giao tiếp sư phạm. Nêu lên kĩ năng và rèn luyện kĩ năng giao tiếp sư phạm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Sư phạm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Kim Thanh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(137): 101047584-718, 101049746-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DDB2C973-E64A-4F58-BB7B-854E91892987 |
---|
005 | 202110121343 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000 VNĐ |
---|
039 | |a20211012134355|bhoanlth|y20211012132502|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.10220711|bH407A |
---|
100 | |aHoàng Anh |
---|
245 | |aGiao tiếp sư phạm : |bDùng cho các trường ĐHSP và CĐSP / |cHoàng Anh, Vũ Kim Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Giáo dục và đào tạo xb,|c1995 |
---|
300 | |a104tr. ; |c21cm |
---|
490 | |aChương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, vị trí, giai đoạn, nguyên tắc và phong cách giao tiếp sư phạm. Nêu lên kĩ năng và rèn luyện kĩ năng giao tiếp sư phạm. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aSư phạm |
---|
700 | |aVũ Kim Thanh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(137): 101047584-718, 101049746-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26073thumbimage.jpg |
---|
890 | |a137 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101049747
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 H407A
|
Giáo trình
|
138
|
|
|
2
|
101047584
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 H407A
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
101047585
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 H407A
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
101047586
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 H407A
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
101047587
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 H407A
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
101047588
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 H407A
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
101047589
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 H407A
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
101047590
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 H407A
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
101047591
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 H407A
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
101047592
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 H407A
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|