- Giáo trình
- 371.10220711 NG450H
Giao tiếp và ứng xử sư phạm :
DDC
| 371.10220711 |
Tác giả CN
| Ngô, Công Hoàn |
Nhan đề
| Giao tiếp và ứng xử sư phạm : Dùng cho giáo viên mầm non / Ngô Công Hoàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về giao tiếp, ứng xử, Nêu lên quá trình xẫ hội hoá trẻ em và đặc điển phát nhu cầu giao tiếp tuổi trẻ tuổi mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| ứng xử |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(61): 101047720-74, 101048637, 101048939-41, 101052999, 101056211 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26074 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F11115F1-8FAB-4B03-9C57-0A2EEF610E2D |
---|
005 | 202111031518 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211103151825|bhoanlth|y20211012133943|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.10220711|bNG450H |
---|
100 | |aNgô, Công Hoàn |
---|
245 | |aGiao tiếp và ứng xử sư phạm : |bDùng cho giáo viên mầm non / |cNgô Công Hoàn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a208tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về giao tiếp, ứng xử, Nêu lên quá trình xẫ hội hoá trẻ em và đặc điển phát nhu cầu giao tiếp tuổi trẻ tuổi mầm non. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aứng xử |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(61): 101047720-74, 101048637, 101048939-41, 101052999, 101056211 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26074thumbimage.jpg |
---|
890 | |a61|b20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101056211
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
61
|
|
|
2
|
101052999
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
3
|
101047720
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
101047721
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
101047722
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
101047723
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
101047724
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
101047725
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
101047726
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
101047727
|
Kho giáo trình
|
371.10220711 NG450H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|