thông tin biểu ghi
DDC 495.9220711
Tác giả CN Bùi, Minh Toán.
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,1997
Mô tả vật lý 276tr. ; 20cm.
Tóm tắt Trình bày về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại nội dung tài liệu khoa học, tạo lập văn bản, đặt câu, dùng từ, chữ viết trong văn bản.
Thuật ngữ chủ đề Văn bản
Thuật ngữ chủ đề Thực hành
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Lê A
Tác giả(bs) CN Đỗ Việt Hùng
Địa chỉ NCEKho giáo trình(1): 101048344
000 00000nam a2200000 4500
00126081
0021
004FC45F949-CCFB-451A-BF9E-C216166CD73B
005202110121459
008181003s1997 vm| vie
0091 0
020|c10500 VNĐ
039|a20211012145928|bthuttv|y20211012144334|zthuttv
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.9220711|bB510T
1000|aBùi, Minh Toán.
24510|aTiếng Việt thực hành / |cBùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997
300|a276tr. ; |c20cm.
520|aTrình bày về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại nội dung tài liệu khoa học, tạo lập văn bản, đặt câu, dùng từ, chữ viết trong văn bản.
650|aVăn bản
650|aThực hành
65014|aTiếng Việt
7000|aLê A
7000|aĐỗ Việt Hùng
852|aNCE|bKho giáo trình|j(1): 101048344
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tvth1997thumbimage.jpg
890|a1|b2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101048344 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 1 Hạn trả:28-02-2025

Không có liên kết tài liệu số nào