thông tin biểu ghi
DDC 495.9220711
Tác giả CN Bùi, Minh Toán.
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Lần xuất bản Tái bản lần 5
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,2009
Mô tả vật lý 276tr. ; 21 cm
Tóm tắt Trình bày về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại nội dung tài liệu khoa học, tạo lập văn bản, đặt câu, dùng từ, chữ viết trong văn bản.
Thuật ngữ chủ đề Văn bản
Thuật ngữ chủ đề Thực hành
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Lê A
Tác giả(bs) CN Đỗ Việt Hùng
Địa chỉ NCEKho giáo trình(1): 101048345
000 00000nam a2200000 4500
00126083
0021
0045126D147-7BFB-4E78-B4F4-DB430E5F5B79
005202110121457
008181003s2009 vm| vie
0091 0
020|c40000 VNĐ
039|y20211012145703|zthuttv
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.9220711|bB510T
1000|aBùi, Minh Toán.
24510|aTiếng Việt thực hành / |cBùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng.
250|aTái bản lần 5
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009
300|a276tr. ; |c21 cm
520|aTrình bày về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại nội dung tài liệu khoa học, tạo lập văn bản, đặt câu, dùng từ, chữ viết trong văn bản.
650|aVăn bản
650|aThực hành
65014|aTiếng Việt
7000|aLê A
7000|aĐỗ Việt Hùng
852|aNCE|bKho giáo trình|j(1): 101048345
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tvth2009thumbimage.jpg
890|a1|b3
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101048345 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 1 Hạn trả:03-03-2025

Không có liên kết tài liệu số nào