thông tin biểu ghi
DDC 495.9220711
Tác giả CN Bùi, Minh Toán.
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Lần xuất bản Tái bản lần 13
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,2011
Mô tả vật lý 280tr. ; 21cm.
Tóm tắt Trình bày về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại nội dung tài liệu khoa học, tạo lập văn bản, đặt câu, dùng từ, chữ viết trong văn bản.
Thuật ngữ chủ đề Thực hành
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề Văn bản
Tác giả(bs) CN Lê A
Tác giả(bs) CN Đỗ Việt Hùng
Địa chỉ NCEKho giáo trình(4): 101048355-7, 101055681
000 00000nam a2200000 4500
00126084
0021
004B29A8D89-D86B-4507-BE03-71C2046B1119
005202205171456
008181003s2011 vm| vie
0091 0
020|c33000 VNĐ
039|a20220517145632|bphuongltm|c20211012151919|dthuttv|y20211012150820|zthuttv
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.9220711|bB510T
1000|aBùi, Minh Toán.
24510|aTiếng Việt thực hành / |cBùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng.
250|aTái bản lần 13
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2011
300|a280tr. ; |c21cm.
520|aTrình bày về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại nội dung tài liệu khoa học, tạo lập văn bản, đặt câu, dùng từ, chữ viết trong văn bản.
650|aThực hành
650|aTiếng Việt
65014|aVăn bản
7000|aLê A
7000|aĐỗ Việt Hùng
852|aNCE|bKho giáo trình|j(4): 101048355-7, 101055681
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tvth2011thumbimage.jpg
890|a4|b17
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101048356 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 2 Hạn trả:03-03-2025
2 101055681 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 4 Hạn trả:03-03-2025
3 101048357 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 3 Hạn trả:03-03-2025
4 101048355 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 1 Hạn trả:27-03-2025

Không có liên kết tài liệu số nào