thông tin biểu ghi
DDC 495.9220711
Tác giả CN Bùi, Minh Toán.
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 14
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,2012
Mô tả vật lý 280tr ; 21cm.
Tóm tắt Trình bày về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại nội dung tài liệu khoa học, tạo lập văn bản, đặt câu, dùng từ, chữ viết trong văn bản.
Thuật ngữ chủ đề Thực hành
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề Văn bản
Tác giả(bs) CN Lê A
Tác giả(bs) CN Đỗ Việt Hùng
Địa chỉ NCEKho giáo trình(3): 101048358-9, 101056091
000 00000nam a2200000 4500
00126085
0021
0042C9CDBAB-885D-4DEE-9028-66F754CE0907
005202110121520
008181003s2012 vm| vie
0091 0
020|c43000 VNĐ
039|a20211012152005|bthuttv|y20211012151115|zthuttv
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.9220711|bB510T
1000|aBùi, Minh Toán.
24510|aTiếng Việt thực hành / |cBùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng.
250|aTái bản lần thứ 14
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2012
300|a280tr ; |c21cm.
520|aTrình bày về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại nội dung tài liệu khoa học, tạo lập văn bản, đặt câu, dùng từ, chữ viết trong văn bản.
650|aThực hành
650|aTiếng Việt
65014|aVăn bản
7000|aLê A
7000|aĐỗ Việt Hùng
852|aNCE|bKho giáo trình|j(3): 101048358-9, 101056091
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tvth2012thumbimage.jpg
890|a3|b7
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101048358 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 1
2 101048359 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 2
3 101056091 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 3 Hạn trả:10-03-2025

Không có liên kết tài liệu số nào