DDC
| 301.0711 |
Tác giả CN
| Phạm, Tất Dong |
Nhan đề
| Xã hội học / Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng chủ biên; Phạm Văn Quyết... |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 326tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến đối tượng, chức năng và nhiệm vụ của xã hội (XH) học; Trình bày sự ra đời và phát triển, phương pháp nghiên cứu, tổ chức hoạt động, cơ cấu XH, văn hoá của XH học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Bá Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quý Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Quyết |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(90): 101048365-454 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 66D0AB86-3ACC-4F96-9EDA-DC4CA56AA565 |
---|
005 | 202110121526 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19800 VNĐ |
---|
039 | |a20211012152638|bhoanlth|y20211012152113|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a301.0711|bX100H |
---|
100 | |aPhạm, Tất Dong |
---|
245 | |aXã hội học / |cPhạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng chủ biên; Phạm Văn Quyết... |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a326tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aĐề cập đến đối tượng, chức năng và nhiệm vụ của xã hội (XH) học; Trình bày sự ra đời và phát triển, phương pháp nghiên cứu, tổ chức hoạt động, cơ cấu XH, văn hoá của XH học. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aXã hội học |
---|
650 | |aXã hội |
---|
700 | |aHoàng Bá Thịnh |
---|
700 | |aLê Ngọc Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Quý Thanh |
---|
700 | |aPhạm Văn Quyết |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(90): 101048365-454 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26086thumbimage.jpg |
---|
890 | |a90 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101048429
|
Kho giáo trình
|
301.0711 X100H
|
Giáo trình
|
65
|
|
|
2
|
101048452
|
Kho giáo trình
|
301.0711 X100H
|
Giáo trình
|
88
|
|
|
3
|
101048383
|
Kho giáo trình
|
301.0711 X100H
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
4
|
101048406
|
Kho giáo trình
|
301.0711 X100H
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
5
|
101048446
|
Kho giáo trình
|
301.0711 X100H
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
6
|
101048392
|
Kho giáo trình
|
301.0711 X100H
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
7
|
101048366
|
Kho giáo trình
|
301.0711 X100H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
101048415
|
Kho giáo trình
|
301.0711 X100H
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
9
|
101048435
|
Kho giáo trình
|
301.0711 X100H
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
10
|
101048372
|
Kho giáo trình
|
301.0711 X100H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|