DDC
| 304.60711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Nhan đề
| Dân số học đại cương / Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,1997 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày quan niệm, đối tượng, ngôn ngữ, số liệu và phương pháp nghiên cứu dân số học. Nêu lên quá trình, động lực kết cấu dân số, phân bố dân cư, hình thái quần cư, sự phát triển dân số trên thế giới và Việt nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân số |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân số học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Lê |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(10): 101048640-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57EA3BDA-C183-4C39-9E90-8BA2C1075A32 |
---|
005 | 202110121558 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9600 VNĐ |
---|
039 | |y20211012155853|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a304.60711|bNG527T |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Tuệ |
---|
245 | |aDân số học đại cương / |cNguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a128tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày quan niệm, đối tượng, ngôn ngữ, số liệu và phương pháp nghiên cứu dân số học. Nêu lên quá trình, động lực kết cấu dân số, phân bố dân cư, hình thái quần cư, sự phát triển dân số trên thế giới và Việt nam. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aDân số |
---|
650 | |aDân số học |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lê |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(10): 101048640-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26094thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101048640
|
Kho giáo trình
|
304.60711 NG527T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101048641
|
Kho giáo trình
|
304.60711 NG527T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101048642
|
Kho giáo trình
|
304.60711 NG527T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101048643
|
Kho giáo trình
|
304.60711 NG527T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101048644
|
Kho giáo trình
|
304.60711 NG527T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101048645
|
Kho giáo trình
|
304.60711 NG527T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101048646
|
Kho giáo trình
|
304.60711 NG527T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101048647
|
Kho giáo trình
|
304.60711 NG527T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101048648
|
Kho giáo trình
|
304.60711 NG527T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101048649
|
Kho giáo trình
|
304.60711 NG527T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|