DDC
| 305.80711 |
Tác giả CN
| Lê, Sĩ Giáo |
Nhan đề
| Dân tộc học đại cương / Lê Sĩ Giáo chủ biên; Hoàng Lương, Lâm Bá Lam... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 14 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2010 |
Mô tả vật lý
| 220tr ; 20cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về chủng tộc, ngữ hệ trên thế giới; Nêu lên tiêu chí và loại hình cộng đồng tộc người; Giới thiệu về xã hội nguyên thuỷ, hình thái tôn giáo sơ khai. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc học |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủng tộc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Lương |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Bá Nam |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Thắng |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(2): 101048664-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 71401D3F-5441-427A-A60C-12E8CBA45050 |
---|
005 | 202110121607 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |y20211012160756|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.80711|bL250GI |
---|
100 | |aLê, Sĩ Giáo |
---|
245 | |aDân tộc học đại cương / |cLê Sĩ Giáo chủ biên; Hoàng Lương, Lâm Bá Lam... |
---|
250 | |aTái bản lần 14 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2010 |
---|
300 | |a220tr ; |c20cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về chủng tộc, ngữ hệ trên thế giới; Nêu lên tiêu chí và loại hình cộng đồng tộc người; Giới thiệu về xã hội nguyên thuỷ, hình thái tôn giáo sơ khai. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aTôn giáo |
---|
650 | |aDân tộc |
---|
650 | |aDân tộc học |
---|
650 | |aChủng tộc |
---|
700 | |aHoàng Lương |
---|
700 | |aLâm Bá Nam |
---|
700 | |aLê Ngọc Thắng |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(2): 101048664-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26095thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101048664
|
Kho giáo trình
|
305.80711 L250GI
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101048665
|
Kho giáo trình
|
305.80711 L250GI
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào