DDC
| 351.5970711 |
Tác giả CN
| Lê, Minh Toàn |
Nhan đề
| Hướng dẫn soạn thảo văn bản trong lĩnh vực thông tin và truyền thông / Lê Minh Toàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia,2012 |
Mô tả vật lý
| 336tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm văn bản quy phạm pháp luật và các yêu cầu của việc soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật. Công tác văn thư và một số vấn đề kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý nhà nước. Soạn thảo thẩm định ban hành rà soát và hệ thống hoá kiểm tra xử lý văn bản quy phạm pháp luật về bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Soạn thảo văn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền thông |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101048942-58, 101049057-89 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 283CA486-494B-40F8-AD7D-3AAE5FBF95BB |
---|
005 | 202110141047 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VNĐ |
---|
039 | |a20211014104755|bhoanlth|y20211014104338|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a351.5970711|bL250T |
---|
100 | |aLê, Minh Toàn |
---|
245 | |aHướng dẫn soạn thảo văn bản trong lĩnh vực thông tin và truyền thông / |cLê Minh Toàn |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia,|c2012 |
---|
300 | |a336tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aKhái niệm văn bản quy phạm pháp luật và các yêu cầu của việc soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật. Công tác văn thư và một số vấn đề kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý nhà nước. Soạn thảo thẩm định ban hành rà soát và hệ thống hoá kiểm tra xử lý văn bản quy phạm pháp luật về bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin. |
---|
650 | |aThông tin |
---|
650 | |aVăn bản |
---|
650 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
650 | |aTruyền thông |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101048942-58, 101049057-89 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26108thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101048948
|
Kho giáo trình
|
351.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
101048949
|
Kho giáo trình
|
351.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
3
|
101048950
|
Kho giáo trình
|
351.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
4
|
101048951
|
Kho giáo trình
|
351.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
101048952
|
Kho giáo trình
|
351.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
6
|
101048953
|
Kho giáo trình
|
351.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
7
|
101048954
|
Kho giáo trình
|
351.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
8
|
101048955
|
Kho giáo trình
|
351.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
9
|
101048956
|
Kho giáo trình
|
351.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
10
|
101048957
|
Kho giáo trình
|
351.5970711 L250T
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào