- Giáo trình
- 372.210711 PH104CH
Giáo dục học mầm non /
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Châu |
Nhan đề
| Giáo dục học mầm non / Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học Quốc gia,2015. |
Mô tả vật lý
| 372tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, vị trí, nguyên tắc giáo dục mầm non, nhiệm vụ giáo dục , tổ chức hoạt động giáo dục trong trường mầm non; Đề cập đến giáo viên mầm non và công tác quản lý nhóm lớp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Sinh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(20): 101049039, 101054039-41, 101055696-7, 101055893-9, 101056174-5, 101056237-40, 101057879 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B3C4E941-2E30-4F07-AD90-05EE9DCBE9AE |
---|
005 | 202112280849 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 VNĐ |
---|
039 | |a20211228084944|bhoanlth|y20211014105453|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.210711|bPH104CH |
---|
100 | 0|aPhạm, Thị Châu |
---|
245 | 10|aGiáo dục học mầm non / |cPhạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2015. |
---|
300 | |a372tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, vị trí, nguyên tắc giáo dục mầm non, nhiệm vụ giáo dục , tổ chức hoạt động giáo dục trong trường mầm non; Đề cập đến giáo viên mầm non và công tác quản lý nhóm lớp. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 0|aNguyễn Thị Oanh |
---|
700 | 0|aTrần Thị Sinh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(20): 101049039, 101054039-41, 101055696-7, 101055893-9, 101056174-5, 101056237-40, 101057879 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gdhmn20112015thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101056174
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
2
|
101056175
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
3
|
101056238
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
4
|
101056239
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
18
|
Hạn trả:07-04-2025
|
|
5
|
101056240
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
19
|
Hạn trả:05-05-2025
|
|
6
|
101049039
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
101057879
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
8
|
101054039
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
101054040
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:03-03-2025
|
|
10
|
101054041
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:26-11-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|