- Giáo trình
- 306.0711 PH104TR
Giáo trình lý luận văn hoá /
DDC
| 306.0711 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Trung |
Nhan đề
| Giáo trình lý luận văn hoá / Phạm Ngọc Trung chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia sự thật,2012 |
Mô tả vật lý
| 284tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến tính ý thức, tính xã hội, tính sáng tạo và tính thực tiễn của văn hoá.Những vấn đề như: văn hoá đạo đức, văn hoá ứng xử, văn hoá thẩm mỹ, văn hoá nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý luận văn hoá |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101049144-93 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1967CF9A-3F02-4ACE-817E-AE414C7F7CA2 |
---|
005 | 202110141443 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 VNĐ |
---|
039 | |a20211014144303|bhoanlth|y20211014143739|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.0711|bPH104TR |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Trung |
---|
245 | |aGiáo trình lý luận văn hoá / |cPhạm Ngọc Trung chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia sự thật,|c2012 |
---|
300 | |a284tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến tính ý thức, tính xã hội, tính sáng tạo và tính thực tiễn của văn hoá.Những vấn đề như: văn hoá đạo đức, văn hoá ứng xử, văn hoá thẩm mỹ, văn hoá nghệ thuật |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aLý luận văn hoá |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101049144-93 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26123thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101049145
|
Kho giáo trình
|
306.0711 PH104TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
101049146
|
Kho giáo trình
|
306.0711 PH104TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
101049147
|
Kho giáo trình
|
306.0711 PH104TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
101049148
|
Kho giáo trình
|
306.0711 PH104TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
101049149
|
Kho giáo trình
|
306.0711 PH104TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
101049150
|
Kho giáo trình
|
306.0711 PH104TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
101049151
|
Kho giáo trình
|
306.0711 PH104TR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
101049153
|
Kho giáo trình
|
306.0711 PH104TR
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
101049154
|
Kho giáo trình
|
306.0711 PH104TR
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
101049155
|
Kho giáo trình
|
306.0711 PH104TR
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|