- Giáo trình
- 302.230711 T100T
Truyền thông đại chúng /
DDC
| 302.230711 |
Tác giả CN
| Tạ, Ngọc Tấn |
Nhan đề
| Truyền thông đại chúng / Tạ Ngọc Tấn |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 280tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương tiện truyền thông đại chúng hiện đại, nguyên tắc, phương pháp nhằm quản lý, điều hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền thông |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương tiện truyền thông |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền hình |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(49): 101049268-316 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26128 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F6E9636C-E681-4B7D-9249-4A1321B32038 |
---|
005 | 202110141525 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23500 VNĐ |
---|
039 | |a20211014152534|bhoanlth|y20211014151746|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a302.230711|bT100T |
---|
100 | |aTạ, Ngọc Tấn |
---|
245 | |aTruyền thông đại chúng / |cTạ Ngọc Tấn |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a280tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu phương tiện truyền thông đại chúng hiện đại, nguyên tắc, phương pháp nhằm quản lý, điều hành |
---|
650 | |aTruyền thông |
---|
650 | |aPhương tiện truyền thông |
---|
650 | |aTruyền hình |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(49): 101049268-316 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26128thumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101049268
|
Kho giáo trình
|
302.230711 T100T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101049269
|
Kho giáo trình
|
302.230711 T100T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101049270
|
Kho giáo trình
|
302.230711 T100T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101049271
|
Kho giáo trình
|
302.230711 T100T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101049272
|
Kho giáo trình
|
302.230711 T100T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101049273
|
Kho giáo trình
|
302.230711 T100T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101049274
|
Kho giáo trình
|
302.230711 T100T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101049275
|
Kho giáo trình
|
302.230711 T100T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101049276
|
Kho giáo trình
|
302.230711 T100T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101049277
|
Kho giáo trình
|
302.230711 T100T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|