|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2614 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FBE12A9A-500D-4E6B-82CE-819926E03E6D |
---|
005 | 201911111541 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000 VNĐ |
---|
039 | |a20191111154119|bcdsptu4|c20191029112808|dthuongpt|y20181003223631|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bN992N |
---|
100 | 1|aNôxốp, Nicôlai |
---|
245 | 10|aChuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn / |cNicôlai Nôxốp; Vũ Ngọc Bình dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a212tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện dài |
---|
653 | 0|aTruyện dài |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Nga |
---|
700 | 0|aVũ, Ngọc Bình.|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201025085-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/2614thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025085
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 N992N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025086
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 N992N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201025087
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.73 N992N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào