DDC
| 302.20711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bá Minh |
Nhan đề
| Giáo trình nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Bá Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Sư phạm Hà Nội,2014 |
Mô tả vật lý
| 144tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến khoa học giao tiếp và hành vi giao tiếp, quá trình, kĩ năng, rèn luyện kĩ năng giao tiếp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(100): 101049567-666 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20FBF646-1B7E-4400-AC6B-5EF4DD1EC063 |
---|
005 | 202110150911 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20211015091124|bhoanlth|y20211015090903|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a302.20711|bNG527M |
---|
100 | |aNguyễn, Bá Minh |
---|
245 | |aGiáo trình nhập môn khoa học giao tiếp / |cNguyễn Bá Minh |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Sư phạm Hà Nội,|c2014 |
---|
300 | |a144tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aĐề cập đến khoa học giao tiếp và hành vi giao tiếp, quá trình, kĩ năng, rèn luyện kĩ năng giao tiếp. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(100): 101049567-666 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/26152thumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101049567
|
Kho giáo trình
|
302.20711 NG527M
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101049568
|
Kho giáo trình
|
302.20711 NG527M
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101049569
|
Kho giáo trình
|
302.20711 NG527M
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101049570
|
Kho giáo trình
|
302.20711 NG527M
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101049571
|
Kho giáo trình
|
302.20711 NG527M
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101049572
|
Kho giáo trình
|
302.20711 NG527M
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101049573
|
Kho giáo trình
|
302.20711 NG527M
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101049574
|
Kho giáo trình
|
302.20711 NG527M
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101049575
|
Kho giáo trình
|
302.20711 NG527M
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101049576
|
Kho giáo trình
|
302.20711 NG527M
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào