DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Phạm, Mai Chi |
Nhan đề
| Hướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ 4 - 5 tuổi : / Phạm Mai Chi, Lê Thị Ánh Tuyết, Lê Thu Hương : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 136tr ; 27cm. |
Phụ chú
| Viện chiến lược và Chương trình giáo dục
Trung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề chung về đổi mới tổ chức giáo dục mầm non. Giới thiệu chủ đề và gợi ý thực hiện. Nêu lên cách hướng dẫn đánh giá kết quả giáo dục mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| 4-5 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Đổi mới |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ánh Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Hương |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(2): 101049716-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 26160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A87C24E9-84AE-4F4D-A324-62AA53CB8BEE |
---|
005 | 202110150937 |
---|
008 | 181003s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24500 VNĐ |
---|
039 | |y20211015093711|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bPH104CH |
---|
100 | |aPhạm, Mai Chi |
---|
245 | |aHướng dẫn thực hiện đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trẻ 4 - 5 tuổi : / |cPhạm Mai Chi, Lê Thị Ánh Tuyết, Lê Thu Hương : |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a136tr ; |c27cm. |
---|
500 | |aViện chiến lược và Chương trình giáo dục
Trung tâm nghiên cứu chiến lược và phát triển chương trình giáo dục mầm non |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề chung về đổi mới tổ chức giáo dục mầm non. Giới thiệu chủ đề và gợi ý thực hiện. Nêu lên cách hướng dẫn đánh giá kết quả giáo dục mầm non. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |a4-5 tuổi |
---|
650 | |aĐổi mới |
---|
700 | |aLê Thị Ánh Tuyết |
---|
700 | |aLê Thu Hương |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(2): 101049716-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hdthdm4-5t200520082009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101049716
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101049717
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:21-11-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào